Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
one-way screw
/wˈʌnwˈeɪ skɹˈuː/
/wˈɒnwˈeɪ skɹˈuː/
One-way screw
01
ốc vít một chiều, ốc vít bảo mật một chiều
a unique fastener that can only be installed in one direction, providing a level of security and preventing easy removal
Các ví dụ
The security system was installed using one-way screws to prevent tampering.
Hệ thống an ninh được lắp đặt bằng cách sử dụng ốc vít một chiều để ngăn chặn sự can thiệp.
The access panel was secured with one-way screws, making it difficult to open without the right tools.
Bảng điều khiển truy cập được bảo đảm bằng ốc vít một chiều, khiến khó mở nếu không có công cụ phù hợp.



























