Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hex head screw
/hˈɛks hˈɛd skɹˈuː/
/hˈɛks hˈɛd skɹˈuː/
Hex head screw
01
ốc vít đầu lục giác, ốc lục giác
a fastener with a hexagonal-shaped head, commonly tightened or loosened using a wrench or socket
Các ví dụ
The mechanic used a hex head screw to secure the parts of the engine.
Thợ máy đã sử dụng một ốc vít đầu lục giác để cố định các bộ phận của động cơ.
To assemble the table, I needed to use a hex head screw to attach the legs.
Để lắp ráp bàn, tôi cần phải sử dụng một ốc vít đầu lục giác để gắn chân.



























