Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eye screw
01
ốc vít mắt, vòng vít
a screw with a circular loop or "eye" at the end instead of a traditional head
Các ví dụ
The carpenter used an eye screw to hang the heavy mirror on the wall.
Người thợ mộc đã sử dụng một ốc vít mắt để treo tấm gương nặng lên tường.
She attached a rope to the eye screw to secure the tent in place during the storm.
Cô ấy buộc một sợi dây vào ốc vít mắt để cố định lều trong cơn bão.



























