Eye screw
volume
British pronunciation/ˈaɪ skɹˈuː/
American pronunciation/ˈaɪ skɹˈuː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eye screw"

Eye screw
01

đinh ốc có mắt

a screw with a circular loop or "eye" at the end instead of a traditional head
eye screw definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store