Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bascule bridge
/bˈæskjuːl bɹˈɪdʒ/
/bˈaskjuːl bɹˈɪdʒ/
Bascule bridge
01
cầu quay, cầu nâng
a type of movable bridge that can be raised and lowered to allow for the passage of water traffic
Các ví dụ
The bascule bridge lifted to let the large cargo ship pass through the river.
Cầu quay được nâng lên để cho tàu chở hàng lớn đi qua sông.
We had to wait for the bascule bridge to close before we could continue our drive.
Chúng tôi phải đợi cầu quay đóng lại trước khi có thể tiếp tục hành trình.



























