LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Basalt
/bˈæsɒlt/
/bəˈsɔɫt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "basalt"
Basalt
DANH TỪ
01
huyền vủ nham
a type of dark, fine-grained igneous rock formed from cooled lava, characterized by its dense composition and typically dark gray to black color
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App