Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
boun
da
ry line
/ˈbaʊn.də.ri laɪn/
or /bawn.dē.ri lain/
syllabuses
letters
boun
ˈbaʊn
bawn
da
də
dē
ry line
ri laɪn
ri lain
/bˈaʊndəɹi lˈaɪn/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "boundary line"trong tiếng Anh
Boundary line
DANH TỪ
01
đường ranh giới
, biên giới
a line that indicates a boundary
@langeek.co
Từ Gần
boundary
bound morpheme
bound
bouncy ball
bouncy
boundary wall
bounden duty
boundless
bountiful
bounty
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App