Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cube shelf
01
kệ hình khối, tủ lưu trữ có ngăn hình khối
a storage unit with cube-shaped compartments for organizing and displaying items
Các ví dụ
The living room looks much tidier with the new cube shelf for storing books and knick-knacks.
Phòng khách trông gọn gàng hơn nhiều với kệ hình khối mới để cất sách và đồ lặt vặt.
She placed the vase on the top compartment of the cube shelf to add a decorative touch.
Cô ấy đặt chiếc bình lên ngăn trên cùng của kệ hình khối để thêm nét trang trí.



























