Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
all-purpose cleaner
/ˈɔːlpˈɜːpəs klˈiːnɚ/
/ˈɔːlpˈɜːpəs klˈiːnə/
All-purpose cleaner
01
nước tẩy rửa đa năng, chất tẩy rửa vạn năng
a versatile cleaning solution suitable for various surfaces and general cleaning tasks
Các ví dụ
I grabbed the all-purpose cleaner to wipe down the kitchen counters.
Tôi lấy nước tẩy rửa đa năng để lau sạch các mặt bàn trong bếp.
After using the all-purpose cleaner, the table looked spotless.
Sau khi sử dụng chất tẩy rửa đa năng, chiếc bàn trông sạch bóng.



























