Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dusting wand
01
cây lau bụi, cán dài để phủi bụi
a long-handled tool with a soft, dust-attracting material on the end, used for reaching and dusting high or hard-to-reach areas
Các ví dụ
She used a dusting wand to clean the shelves without knocking anything over.
Cô ấy đã sử dụng một cây lau bụi để làm sạch kệ mà không làm đổ bất cứ thứ gì.
The long handle of the dusting wand made it easy to clean the ceiling fan.
Tay cầm dài của cây lau bụi giúp việc làm sạch quạt trần trở nên dễ dàng.



























