Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pet feeder
01
máy cho thú cưng ăn tự động, bộ phân phối thức ăn cho thú cưng
a device that automatically dispenses food or water to pets on a regular schedule or on demand
Các ví dụ
The pet feeder made it easy to ensure the dog was fed while I was at work.
Máy cho thú cưng ăn tự động giúp tôi dễ dàng đảm bảo rằng chú chó được cho ăn trong khi tôi đi làm.
I filled the automatic pet feeder before leaving for the weekend.
Tôi đã đổ đầy máy cho thú cưng ăn tự động trước khi đi cuối tuần.



























