Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Litter scoop
01
muỗng xúc cát, dụng cụ xúc cát vệ sinh
a tool designed for cleaning and maintaining a cat's litter box
Các ví dụ
The litter scoop broke, so I had to buy a new one for the litter box.
Cái xẻng xúc rác bị gãy, vì vậy tôi phải mua một cái mới cho hộp vệ sinh.
She used the litter scoop to remove the waste and refill the box with fresh litter.
Cô ấy đã sử dụng xẻng xúc rác để loại bỏ chất thải và đổ đầy hộp bằng cát mới.



























