Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
beverage cooler
/bˈɛvɚɹɪdʒ kˈuːlɚ/
/bˈɛvəɹɪdʒ kˈuːlə/
Beverage cooler
01
tủ làm mát đồ uống, máy làm lạnh đồ uống
a device used to keep beverages, such as sodas, juices, and energy drinks, at a cool and consistent temperature
Các ví dụ
I placed the soda cans in the beverage cooler to keep them cold for the party.
Tôi đặt những lon soda vào máy làm lạnh đồ uống để giữ chúng lạnh cho bữa tiệc.
The beverage cooler in the office breakroom is always stocked with water and juice.
Máy làm mát đồ uống trong phòng nghỉ của văn phòng luôn được cung cấp đầy đủ nước và nước trái cây.



























