Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Club sofa
01
ghế sofa câu lạc bộ, sofa câu lạc bộ
a classic style of sofa featuring rounded, padded arms that are lower than the backrest and a deep, plush seat
Các ví dụ
The club sofa in the living room was perfect for relaxing after a long day.
Ghế sofa câu lạc bộ trong phòng khách là hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài.
We decided to buy a club sofa for the den because of its cozy, inviting design.
Chúng tôi quyết định mua một ghế sofa câu lạc bộ cho phòng khách vì thiết kế ấm cúng, mời gọi của nó.



























