Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
background lighting
/bˈækɡɹaʊnd lˈaɪɾɪŋ/
/bˈakɡɹaʊnd lˈaɪtɪŋ/
Background lighting
01
ánh sáng nền, chiếu sáng phông nền
the lighting setup used to illuminate the background of a scene or shot
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ánh sáng nền, chiếu sáng phông nền