backhand
back
ˈbæk
bāk
hand
ˌhænd
hānd
British pronunciation
/bˈækhænd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "backhand"trong tiếng Anh

Backhand
01

cú đánh trái tay, đánh trái tay

a return made with the back of the hand facing the direction of the stroke
to backhand
01

đánh trái tay, cú đánh trái tay

hit a tennis ball backhand
backhand
01

cú đánh trái tay

(of racket strokes) made across the body with back of hand facing direction of stroke
02

nghiêng về phía sau, chữ viết nghiêng về bên trái

(of handwriting) having the letters slanting backward
03

cú đán ngửa tay, cú đánh backhand

of a play or shot made using the back side of the hockey stick
example
Các ví dụ
He scored a goal with a backhand shot.
Anh ấy ghi bàn bằng một cú đánh ngược tay.
The goalie made a great save on a backhand attempt.
Thủ môn đã có pha cứu thua tuyệt vời trước một cú đánh bằng mặt sau của gậy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store