Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Acting coach
01
huấn luyện viên diễn xuất, giáo viên dạy diễn xuất
a professional who trains actors to improve their performance skills and technique
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
huấn luyện viên diễn xuất, giáo viên dạy diễn xuất