Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Acting
Các ví dụ
Despite being a comedy, the film required some serious acting.
Mặc dù là một bộ phim hài, nhưng phim đòi hỏi diễn xuất nghiêm túc.
He moved to Hollywood to pursue an acting career.
Anh ấy chuyển đến Hollywood để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất.
acting
01
tạm thời, quyền
serving temporarily especially as a substitute
Cây Từ Vựng
overacting
acting
act



























