Career-oriented
volume
British pronunciation/kəɹˈiəɹˈɔːɹiəntɪd/
American pronunciation/kɚɹˈɪɹˈoːɹiəntᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "career-oriented"

career-oriented
01

hướng đến sự nghiệp, tập trung vào sự nghiệp

(of a person) prioritizing and focusing on their professional growth, development, and advancement, often with a strong dedication to their chosen career path

career-oriented

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store