Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Step dance
01
nhảy step, điệu nhảy gõ giày
a rhythmic form of dance characterized by intricate footwork, commonly seen in styles like Irish step dance, tap dance, or clogging
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nhảy step, điệu nhảy gõ giày