Farci
volume
British pronunciation/fˈɑːsa‌ɪ/
American pronunciation/fˈɑːɹsaɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "farci"

01

nhồi, đầy

(of food) stuffed or filled with a mixture of ingredients

farci

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store