Au lait
volume
British pronunciation/ˌəʊ lˈeɪt/
American pronunciation/ˌoʊ lˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "au lait"

au lait
01

có sữa, sữa

(of a dish or beverage) made or served with milk as an ingredient

au lait

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store