Flavor potting
volume
British pronunciation/flˈeɪvə pˈɒtɪŋ/
American pronunciation/flˈeɪvɚ pˈɑːɾɪŋ/
flavour potting

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flavor potting"

Flavor potting
01

nồi hương vị, nồi gia vị

*** a slow braising technique that imparts a red color to the prepared food, frequently used in Chinese cuisine
flavor potting definition and meaning

word family

flavor potting

flavor potting

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store