Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tray bake
01
bánh nướng khay, bánh ngọt hình chữ nhật
*** a type of cake or similar sweet food which is baked in a square or rectangular container and cut into individual pieces for serving
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bánh nướng khay, bánh ngọt hình chữ nhật