Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quebradita
01
một điệu nhảy Mexico sôi động với những chuyển động mạnh mẽ, động tác chân nhanh và nâng acrobatic
a lively Mexican dance with energetic movements, fast footwork, and acrobatic lifts, typically performed to traditional Mexican music



























