cumbia
cum
ˈkəm
kēm
bia
biə
biē
British pronunciation
/kˈʌmbiə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cumbia"trong tiếng Anh

Cumbia
01

một phong cách nhảy Latin đặc trưng bởi nhịp điệu sôi động, thường được nhảy theo cặp hoặc nhóm với những bước nhảy nhịp nhàng và chuyển động hông

a Latin dance style characterized by its lively rhythm, typically danced in pairs or groups with rhythmic steps and hip movements, originating from Colombia
cumbia definition and meaning
02

một thể loại âm nhạc Mỹ Latinh đặc trưng bởi các yếu tố nhịp điệu và giai điệu, thường có sự xuất hiện của đàn accordion và bộ gõ

a genre of Latin American music characterized by its rhythmic and melodic elements, often featuring accordion and percussion, originating from Colombia
cumbia definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store