ROFL
volume
British pronunciation/ˈɑːɹ ˈəʊ ˈɛf ˈɛl/
American pronunciation/ˈɑːɹ ˈoʊ ˈɛf ˈɛl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ROFL"

01

cười ngã nghiêng, cười phá lên

commonly used in online messaging and social media to indicate that something is extremely funny

ROFL

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store