Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lo-fi
Các ví dụ
She enjoyed studying to lo-fi beats, finding the relaxed and nostalgic vibe conducive to concentration.
Cô ấy thích học cùng nhịp điệu lo-fi, cảm thấy không khí thư giãn và hoài cổ giúp tập trung.
The lo-fi aesthetic of the album, characterized by its raw and unpolished sound, resonated with listeners seeking authenticity in music.
Thẩm mỹ lo-fi của album, được đặc trưng bởi âm thanh thô và không trau chuốt, đã tạo được tiếng vang với những người nghe tìm kiếm sự chân thực trong âm nhạc.



























