lo-fi
Pronunciation
/lˈoʊfˌaɪ/
British pronunciation
/lˈəʊfˌaɪ/
lofi
low-fi

Định nghĩa và ý nghĩa của "lo-fi"trong tiếng Anh

01

lo-fi, nhạc lo-fi

a raw, unpolished, and low-fidelity music production or recording style characterized by a DIY aesthetic and nostalgic or vintage vibes
Wiki
example
Các ví dụ
She enjoyed studying to lo-fi beats, finding the relaxed and nostalgic vibe conducive to concentration.
Cô ấy thích học cùng nhịp điệu lo-fi, cảm thấy không khí thư giãn và hoài cổ giúp tập trung.
The lo-fi aesthetic of the album, characterized by its raw and unpolished sound, resonated with listeners seeking authenticity in music.
Thẩm mỹ lo-fi của album, được đặc trưng bởi âm thanh thô và không trau chuốt, đã tạo được tiếng vang với những người nghe tìm kiếm sự chân thực trong âm nhạc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store