Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
outsider music
/aʊtsˈaɪdɚ mjˈuːzɪk/
/aʊtsˈaɪdə mjˈuːzɪk/
Outsider music
Các ví dụ
Outsider music often defies conventional norms, featuring unique and unconventional sounds that challenge mainstream tastes.
Âm nhạc outsider thường thách thức các chuẩn mực thông thường, mang đến những âm thanh độc đáo và không theo quy ước thách thức thị hiếu đại chúng.
The artist gained a cult following for his outsider music, characterized by its raw emotion and unpolished production.
Nghệ sĩ đã có được một lượng người hâm mộ cuồng nhiệt nhờ âm nhạc outsider của mình, được đặc trưng bởi cảm xúc thô và sản xuất không trau chuốt.



























