Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Television guide
01
hướng dẫn truyền hình, lịch phát sóng truyền hình
a printed or digital listing of TV programs and their air times
Các ví dụ
She checked the television guide for tonight ’s movie schedule.
Cô ấy đã kiểm tra lịch phát sóng truyền hình để xem lịch chiếu phim tối nay.
The magazine includes a detailed television guide every week.
Tạp chí bao gồm một hướng dẫn truyền hình chi tiết mỗi tuần.



























