Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
combat trousers
/kˈɑːmbæt tɹˈaʊsɚz/
/kˈɒmbat tɹˈaʊsəz/
Combat trousers
01
quần chiến đấu, quần quân đội
a type of trousers with many pockets and a military design
Các ví dụ
He wore combat trousers for the hiking trip.
Anh ấy mặc quần chiến đấu cho chuyến đi bộ đường dài.
The soldier ’s combat trousers had reinforced stitching.
Quần chiến đấu của người lính có đường may được gia cố.



























