Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Combat
Các ví dụ
The soldiers were trained for combat in harsh environments.
He was injured in combat during his third tour of duty.
02
chiến đấu, đấu tranh
the act of fighting; any contest or struggle
to combat
01
chiến đấu, đấu tranh chống lại
to fight or contend against someone or something, often in a physical or armed conflict
Transitive: to combat sb/sth
Các ví dụ
The soldiers are actively combating insurgents in the region.
Các binh sĩ đang tích cực chiến đấu với phiến quân trong khu vực.
Special forces were deployed to combat terrorism in the region.
Lực lượng đặc biệt đã được triển khai để chiến đấu chống khủng bố trong khu vực.
02
chiến đấu, đấu tranh
to prevent something harmful from happening or becoming worse
Transitive: to combat something undesirable
Các ví dụ
They are working hard to combat pollution in the city.
Họ đang làm việc chăm chỉ để chống lại ô nhiễm trong thành phố.
The team is finding new ways to combat climate change.
Nhóm đang tìm ra những cách mới để chống lại biến đổi khí hậu.



























