Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
E-waste
Các ví dụ
The company has a program to recycle e-waste responsibly.
Công ty có một chương trình để tái chế chất thải điện tử một cách có trách nhiệm.
E-waste is a growing problem as technology becomes more disposable.
Rác thải điện tử là một vấn đề ngày càng tăng khi công nghệ trở nên dễ vứt bỏ hơn.



























