Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
E-ticket
Các ví dụ
She received her E-ticket via email for the concert she was attending.
Cô ấy đã nhận được Vé điện tử qua email cho buổi hòa nhạc mà cô ấy tham dự.
The airline allows passengers to check in using their e-ticket on their mobile devices.
Hãng hàng không cho phép hành khách làm thủ tục check-in bằng vé điện tử trên thiết bị di động của họ.



























