Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
carrot top
/kˈæɹət tˈɑːp/
/kˈaɹət tˈɒp/
Carrot top
01
đầu cà rốt, tóc đỏ
a person whose hair has a color between red and brown
Các ví dụ
The actress, known for her carrot top, rose to fame in the entertainment industry and left a lasting impression on audiences.
Nữ diễn viên, được biết đến với mái tóc cà rốt, đã nổi tiếng trong ngành giải trí và để lại ấn tượng lâu dài với khán giả.
The girl with the carrot top confidently embraces her unique hair color, radiating a sense of individuality.
Cô gái với mái tóc màu cà rốt tự tin ôm lấy màu tóc độc đáo của mình, tỏa ra cảm giác cá nhân.



























