Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pester power
01
sức mạnh quấy rầy, ảnh hưởng dai dẳng
the influence children have on their parents or caregivers to buy or do something through continuous requests, demands, or persuasion
Các ví dụ
The kids used their pester power to convince their parents to take them to the amusement park.
Những đứa trẻ đã sử dụng sức mạnh quấy rầy của mình để thuyết phục bố mẹ đưa chúng đến công viên giải trí.
Marketers often create advertisements that appeal directly to children, knowing that pester power can be a powerful force in driving sales.
Các nhà tiếp thị thường tạo ra quảng cáo hấp dẫn trực tiếp đến trẻ em, biết rằng sức mạnh quấy rầy có thể là một lực lượng mạnh mẽ trong việc thúc đẩy doanh số.



























