Plain-clothes
volume
British pronunciation/plˈeɪnklˈəʊðz/
American pronunciation/plˈeɪnklˈoʊðz/
plainclothes

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "plain-clothes"

plain-clothes
01

trong trang phục thường, trang phục dân sự

(of a police officer) dressed in civilian clothes while on duty

plain-clothes

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store