Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cough syrup
01
siro ho, thuốc ho
a liquid medicine that helps one to stop coughing
Các ví dụ
She took a spoonful of cough syrup before going to bed.
Cô ấy uống một thìa siro ho trước khi đi ngủ.
The doctor prescribed a stronger cough syrup for his persistent cough.
Bác sĩ đã kê một loại si-rô ho mạnh hơn cho cơn ho dai dẳng của anh ấy.



























