Broad-spectrum
volume
British pronunciation/bɹˈɔːdspˈɛktɹəm/
American pronunciation/bɹˈɔːdspˈɛktɹəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "broad-spectrum"

Broad-spectrum
01

phổ rộng, phổ lớn

effective against a wide range of pathogens or diseases

broad-spectrum

n
example
Ví dụ
The dermatologist recommended using a broad-spectrum sunscreen for best protection.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store