dream job
Pronunciation
/dɹˈiːm dʒˈɑːb/
British pronunciation
/dɹˈiːm dʒˈɒb/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dream job"trong tiếng Anh

Dream job
01

công việc mơ ước, công việc lý tưởng

a job that someone wants to have very much, and often involves doing work that they enjoy
example
Các ví dụ
She finally got her dream job as a wildlife photographer.
Cuối cùng cô ấy cũng có được công việc mơ ước là một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã.
Many people consider working for a famous company their dream job.
Nhiều người coi việc làm cho một công ty nổi tiếng là công việc mơ ước của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store