Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dream job
01
công việc mơ ước, công việc lý tưởng
a job that someone wants to have very much, and often involves doing work that they enjoy
Các ví dụ
She finally got her dream job as a wildlife photographer.
Cuối cùng cô ấy cũng có được công việc mơ ước là một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã.
Many people consider working for a famous company their dream job.
Nhiều người coi việc làm cho một công ty nổi tiếng là công việc mơ ước của họ.



























