bumpy ride
Pronunciation
/bˈʌmpi ɹˈaɪd/
British pronunciation
/bˈʌmpi ɹˈaɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bumpy ride"trong tiếng Anh

Bumpy ride
01

chuyến đi gập ghềnh, hành trình đầy chông gai

a rough or unpleasant journey or experience, often marked by unexpected challenges or obstacles
IdiomIdiom
example
Các ví dụ
The project was a bumpy ride from start to finish, but they finally completed it on time.
Dự án là một hành trình gập ghềnh từ đầu đến cuối, nhưng cuối cùng họ đã hoàn thành nó đúng hạn.
Getting the new product off the ground was a bumpy ride with many delays.
Đưa sản phẩm mới vào hoạt động là một hành trình gập ghềnh với nhiều sự chậm trễ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store