Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
God's gift
01
món quà của Chúa, món quà từ trời
someone or something that is considered to be exceptionally talented, valuable, or desirable
Các ví dụ
He walks around like he ’s god's gift to the company, but his performance does n’t match his attitude.
Anh ta đi lại như thể mình là món quà của Chúa dành cho công ty, nhưng hiệu suất làm việc của anh ta không tương xứng với thái độ đó.
Some people believe that she is god's gift to music because of her exceptional talent.
Một số người tin rằng cô ấy là món quà của Chúa dành cho âm nhạc vì tài năng xuất chúng của mình.



























