god's gift
Pronunciation
/ɡˈɑːdz ɡˈɪft/
British pronunciation
/ɡˈɒdz ɡˈɪft/

Định nghĩa và ý nghĩa của "god's gift"trong tiếng Anh

God's gift
01

món quà của Chúa, món quà từ trời

someone or something that is considered to be exceptionally talented, valuable, or desirable
example
Các ví dụ
He walks around like he ’s god's gift to the company, but his performance does n’t match his attitude.
Anh ta đi lại như thể mình là món quà của Chúa dành cho công ty, nhưng hiệu suất làm việc của anh ta không tương xứng với thái độ đó.
Some people believe that she is god's gift to music because of her exceptional talent.
Một số người tin rằng cô ấy là món quà của Chúa dành cho âm nhạc vì tài năng xuất chúng của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store