Hung parliament
volume
British pronunciation/hˈʌŋ pˈɑːləmənt/
American pronunciation/hˈʌŋ pˈɑːɹləmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hung parliament"

Hung parliament
01

quốc hội treo, quốc hội không chiếm đa số

a situation in government where no one political party or group has more than half of the total number of seats in the parliament

hung parliament

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store