Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hungarian
01
Hungary
relating to the country, people, culture, or language of Hungary
Các ví dụ
The Hungarian language is unique and distinct from other languages spoken in Europe, belonging to the Finno-Ugric group.
Ngôn ngữ Hungary là độc đáo và khác biệt so với các ngôn ngữ khác được nói ở châu Âu, thuộc nhóm Finno-Ugric.
Hungarian cuisine is famous for its hearty dishes, such as goulash and paprika chicken, often flavored with rich spices.
Ẩm thực Hungary nổi tiếng với những món ăn đậm đà, như goulash và gà ớt paprika, thường được nêm nếm với gia vị phong phú.
Hungarian
01
tiếng Hungary, ngôn ngữ Hungary
a language spoken mainly in Hungary and neighboring countries such as Romania and Ukraine
Các ví dụ
Hungarian is a unique language that is not related to most other languages in Europe, making it challenging for many to learn.
Tiếng Hungary là một ngôn ngữ độc đáo không liên quan đến hầu hết các ngôn ngữ khác ở châu Âu, khiến nó trở nên khó học đối với nhiều người.
In Romania and Ukraine, there are significant Hungarian-speaking communities that maintain their language and culture.
Ở Romania và Ukraine, có những cộng đồng nói tiếng Hungary đáng kể duy trì ngôn ngữ và văn hóa của họ.
02
người Hungary, người Hungary
a native or inhabitant of Hungary



























