Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
by accident
Các ví dụ
She broke the vase by accident while cleaning the shelf.
Cô ấy làm vỡ bình hoa một cách tình cờ khi đang lau kệ.
He found the lost ring by accident in the garden.
Anh ấy tìm thấy chiếc nhẫn bị mất một cách tình cờ trong vườn.



























