by accident
Pronunciation
/baɪ ˈæksɪdənt/
British pronunciation
/baɪ ˈaksɪdənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "by accident"trong tiếng Anh

by accident
01

vô tình, ngẫu nhiên

without any intention or planning
example
Các ví dụ
She broke the vase by accident while cleaning the shelf.
Cô ấy làm vỡ bình hoa một cách tình cờ khi đang lau kệ.
He found the lost ring by accident in the garden.
Anh ấy tìm thấy chiếc nhẫn bị mất một cách tình cờ trong vườn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store