watchable
wat
ˈwɑ:
vaa
chable
ʧəəbl
chēēbl
British pronunciation
/wˈɒt‌ʃəbə‌l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "watchable"trong tiếng Anh

watchable
01

đáng xem, thú vị khi xem

enjoyable or interesting to watch
example
Các ví dụ
The movie was surprisingly watchable despite the mixed reviews.
Bộ phim đáng ngạc nhiên là đáng xem mặc dù có những đánh giá trái chiều.
The documentary was informative and highly watchable.
Bộ phim tài liệu rất nhiều thông tin và rất đáng xem.
02

có thể xem được, đáng xem

capable of being watched
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store