Watchable
volume
British pronunciation/wˈɒt‌ʃəbə‌l/
American pronunciation/wˈɑːtʃəbəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "watchable"

watchable
01

có thể xem, thú vị để xem

enjoyable or interesting to watch
02

có thể xem, đáng xem

capable of being watched

watchable

adj

watch

n

unwatchable

adj

unwatchable

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store