Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Drops
01
giọt, thuốc lỏng
a liquid medication that is administered in small quantities, typically using a dropper or similar device
Các ví dụ
The doctor prescribed antibiotic drops for the ear infection.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc nhỏ kháng sinh cho nhiễm trùng tai.
She carefully counted the drops of pain reliever for her toddler.
Cô ấy cẩn thận đếm giọt thuốc giảm đau cho con mình.



























