Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
oh dear
01
Ôi trời ơi, Ôi không
used to convey sorrow, sympathy, concern, or disappointment in response to a situation or outcome
Các ví dụ
Oh dear, I'm so sorry to hear about your loss.
Ôi trời ơi, tôi rất tiếc khi nghe về sự mất mát của bạn.
Oh dear, I hope it's nothing serious.
Ôi trời ơi, tôi hy vọng không có gì nghiêm trọng.



























